Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đường dành cho người đi bộ" 1 hit

Vietnamese đường dành cho người đi bộ
button1
English Nounscrosswalk
Example
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.

Search Results for Synonyms "đường dành cho người đi bộ" 0hit

Search Results for Phrases "đường dành cho người đi bộ" 1hit

Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
Children walk on the pedestrian crossing.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z